Chú thích Pentagon_(nhóm_nhạc_Hàn_Quốc)

  1. “Son, Ji-hyoung (ngày 12 tháng 6 năm 2016). "[V Report Plus] Pentagon pushes K-pop gig in Hongdae". The Korea Herald. Truy cập ngày 10 tháng 7 năm 2016”.
  2. “"[엑's 초점] "무대가 남달라"…펜타곤 '빛나리', 빛날 줄 알았지". xsportsnews. 2 tháng 5 năm 2018”.
  3. “Yan An sẽ tham gia vào "Pentagon MovinGon" ngày 25 tháng 11”. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 11 năm 2018. Truy cập ngày 17 tháng 11 năm 2018.
  4. “""Shine" Trở Thành MV Đầu Tiên Của Pentagon Đạt 100 Triệu Lượt Xem". Osen. 11 Tháng 11, 2018”.
  5. Gaon Weekly Album Chart:
  6. “Oricon Chart” (bằng tiếng Japanese).Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  7. “2016년 11월 Album Chart”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Korean). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 12 tháng 11 năm 2016.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  8. “2016년 12월 Album Chart”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Korean). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 9 tháng 1 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  9. “2017년 01월 Album Chart”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Korean). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  10. 週間 CDアルバムランキング 2017年03月27日~2017年04月02日 [CD album weekly ranking from ngày 27 tháng 3 năm 2017 to ngày 2 tháng 4 năm 2017] (bằng tiếng Japanese). Oricon. Lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 4 năm 2017. Truy cập ngày 5 tháng 4 năm 2017. |script-title= không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)